Kết quả tra cứu ngữ pháp của とある物語
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
たことがある
Đã từng
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)