Kết quả tra cứu ngữ pháp của といあわせさき
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho