Kết quả tra cứu ngữ pháp của というものがある
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa