Kết quả tra cứu ngữ pháp của とうざいや
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N4
やすい
Dễ...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...