Kết quả tra cứu ngữ pháp của とうてつした
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
どうして
Tại sao
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con