Kết quả tra cứu ngữ pháp của とうふちくわ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy