Kết quả tra cứu ngữ pháp của とうほくだい
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N2
Cảm thán
…というほかはない
Chỉ có thể nói rằng, quả thật là
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
ということだ
Nghe nói/Có nghĩa là
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…