Kết quả tra cứu ngữ pháp của とおのり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...