Kết quả tra cứu ngữ pháp của とおまわり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)