Kết quả tra cứu ngữ pháp của とおりがけ
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...