Kết quả tra cứu ngữ pháp của とおりゃんせ〜深川人情澪通り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)