Kết quả tra cứu ngữ pháp của とから型巡視船
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
Nguyên nhân, lý do
… からとて
Dù có là, thậm chí
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không