Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときがわ町
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
とき
Khi...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)