Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときの気
N5
とき
Khi...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...