Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときほぐす
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N5
とき
Khi...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc