Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときめいて・くまもと
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
とき
Khi...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải