Kết quả tra cứu ngữ pháp của ときめきがすべて
N3
べき
Phải/Nên...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N5
とき
Khi...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....