Kết quả tra cứu ngữ pháp của とくしまCITY
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí