Kết quả tra cứu ngữ pháp của とくし丸
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc