Kết quả tra cứu ngữ pháp của とくだま
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
Trạng thái kết quả
まだ...
Mới có...(trôi qua)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)