Kết quả tra cứu ngữ pháp của とくよう
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
ようとする
Định/Cố gắng để
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...