Kết quả tra cứu ngữ pháp của とぐ(米を)
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...