Kết quả tra cứu ngữ pháp của とこなめ招き猫通り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
きり
Chỉ có
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N5
とき
Khi...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào