Kết quả tra cứu ngữ pháp của としおとこ
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Liên tục
...どおし
Suốt