Kết quả tra cứu ngữ pháp của としたら
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
としたら
Một khi (Điều kiện xác định)
N2
にしたら
Đối với
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
としたら
Nếu thế thì, nếu đã thế thì
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
Ngoài dự đoán
だとしたら
Nếu thế thì, nếu đã thế thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)