Kết quả tra cứu ngữ pháp của とちおとめ
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)