Kết quả tra cứu ngữ pháp của とちぎマロニエカップ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...