Kết quả tra cứu ngữ pháp của とっくみあい
N1
とあって
Do/Vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho