Kết quả tra cứu ngữ pháp của とっくり
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Nhấn mạnh
いくら…といっても
Dẫu nói thế nào đi nữa
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày