Kết quả tra cứu ngữ pháp của とっしん
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt