Kết quả tra cứu ngữ pháp của とったど〜 よゐこの無人島生活。
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
てよかった
May mà đã
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi