Kết quả tra cứu ngữ pháp của とっておきの音楽祭
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N4
おきに
Cứ cách
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…