Kết quả tra cứu ngữ pháp của とってかえす
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không