Kết quả tra cứu ngữ pháp của とってかわる
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N4
終わる
Làm... xong