Kết quả tra cứu ngữ pháp của とっとりライナー
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với