Kết quả tra cứu ngữ pháp của とてつもない日本
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
について
Về...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とても ... ない
Không thể nào
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...