Kết quả tra cứu ngữ pháp của ととねみぎ
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
すぎる
Quá...
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...