Kết quả tra cứu ngữ pháp của とどけ!愛のうた
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…