Kết quả tra cứu ngữ pháp của となりのチカラ
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng