Kết quả tra cứu ngữ pháp của となりの怪物くん
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...