Kết quả tra cứu ngữ pháp của となりの町のお嬢さん
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)