Kết quả tra cứu ngữ pháp của とね (護衛艦)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc