Kết quả tra cứu ngữ pháp của とのがた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
のが~です
Thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ