Kết quả tra cứu ngữ pháp của とは言うものの
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
ものの
Tuy... nhưng