Kết quả tra cứu ngữ pháp của とびだしナイフ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Ngoài dự đoán
だとしたら
Nếu thế thì, nếu đã thế thì
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc