Kết quả tra cứu ngữ pháp của とびだす!パズルボブル 3D
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
だ/です
Là...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...