Kết quả tra cứu ngữ pháp của とびだせ どうぶつの森
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
どうせ
Đằng nào thì/Dù sao thì
N2
及び
Và...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
びる
Trông giống
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là