Kết quả tra cứu ngữ pháp của とびだせものまね大作戦
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
及び
Và...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì