Kết quả tra cứu ngữ pháp của とびら (川嶋あいの曲)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
びる
Trông giống
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Quan hệ trước sau
あとから
Sau khi...xong rồi mới...