Kết quả tra cứu ngữ pháp của とび出せ高校生諸君!
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì